兴统

热度:327

简介

兴统(越南语:hưng thống 989年-993年)是越南大瞿越国(Đại cồ việt quốc)前黎朝(nhà tiền lê)大行皇帝(Đại hành hoàng Đế)黎桓(lê hoàn)的年号,共计5年。

上位词 年号
中文名 兴统
原始名称 兴统
外文名 xing tong
年号 黎桓
英文名 xing tong
语言 越南语
精选上位词
  • 字词
  • 年号
  • 相关实体